Từ điển Thiều Chửu砲 - pháo① Cũng như chữ pháo 礮 hay 炮.
Từ điển Trần Văn Chánh砲 - pháoNhư 礮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng砲 - pháoNhư chữ Pháo 礮.
放砲 - phóng pháo || 雨砲 - vũ pháo ||